Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
水酸化カルシウム すいさんかカルシウム
calcium hydroxide (Ca(OH)2)
水素化 すいそか
hydrogenation
フッ化カルシウム フッかカルシウム ふっかカルシウム
calcium fluoride (CaF2)
酸化カルシウム さんかカルシウム
hợp chất hóa học calci oxide (CaO)
塩化カルシウム えんかカルシウム
clo-rua can-xi
炭化カルシウム たんかカルシウム
calci carbide (calci acetylide, hay đất đèn, khí đá là một hợp chất hóa học vô cơ có công thức CaC₂)
水素脆化 すいそぜいか
làm giòn bằng hiđro, sự hoá giòn do hiđro