Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水解物
みずかいぶつ
sản phẩm thủy phân
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
加水分解|水解 かすいぶんかい|みずかい
thủy phân
「THỦY GIẢI VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích