Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水質汚濁防止法
水質汚濁 すいしつおだく
tưới nước sự ô nhiễm
水質汚濁物質 すいしつおだくぶっしつ
chất gây ô nhiễm nước
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
大気汚染防止法 たいきおせんぼうしほう
luật phòng chống ô nhiễm không khí
汚濁 おだく
sự ô uế, sự bẩn thỉu, sự dơ bẩn
水質汚染 すいしつおせん
sự ô nhiễm nước
ハイジャック防止法 ハイジャックぼうしほう
phương pháp phòng chống không tặc
売春防止法 ばいしゅんぼうしほう
luật chống mại dâm