Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 水道メーカー一覧
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
メーカー物 メーカーもの メーカーぶつ
tiết mục tên - nhãn hiệu
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian