Kết quả tra cứu 安定器
Các từ liên quan tới 安定器
安定器
あんていき あんていうつわ
「AN ĐỊNH KHÍ」
☆ Danh từ
◆ Máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định, bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
◆ Thiết bị ổn định

Đăng nhập để xem giải thích
あんていき あんていうつわ
「AN ĐỊNH KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích