メタルハライド用安定器
メタルハライドようあんていうつわ
☆ Danh từ
Chấn lưu cho halogen kim loại
メタルハライド用安定器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メタルハライド用安定器
安定器 あんていき あんていうつわ
bộ ổn định,máy ổn định,bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ,ở đuôi máy bay),chất ổn định
水銀ランプ用安定器 すいぎんランプようあんていうつわ
chấn lưu cho đèn thủy ngân
蛍光灯用安定器 けいこうとうようあんていうつわ
chấn lưu cho đèn huỳnh quang
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
膜安定[化]作用 まくあんてい[か]さよう
tác động ổn định hóa màng
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.