Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メタルハライド用安定器
メタルハライドようあんていうつわ
chấn lưu cho halogen kim loại
安定器 あんていき あんていうつわ
máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định, bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
水銀ランプ用安定器 すいぎんランプようあんていうつわ
chấn lưu cho đèn thủy ngân
蛍光灯用安定器 けいこうとうようあんていうつわ
chấn lưu cho đèn huỳnh quang
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
安定 あんてい
sự ổn định; sự yên ổn; sự ổn thoả; ổn định; yên ổn; ổn thỏa
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
Đăng nhập để xem giải thích