Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
用語集 ようごしゅう
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
種の用語 しゅのようご
thuật ngữ cụ thể
歌集 かしゅう
hợp tuyển
歌語 かご
lời bài hát
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
専門用語集 せんもんようごしゅう
tập hợp thuật ngữ chuyên ngành
氷の刃 こおりのやいば こおりのは
thanh gươm bóng