Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷上川継
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
氷上 ひょうじょう
trên băng
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)