Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷頭なます
氷頭 ひず
sụn đầu cá hồi thái lát mỏng (cả cá voi, v.v.)
氷頭膾 ひずなます
sụn đầu cá hồi cắt lát mỏng và củ cải ngâm giấm
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
頭を悩ます あたまをなやます
làm lo lắng, làm phiền não, làm đau đầu
氷 こおり ひ
băng
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
膾 なます
món ăn trong đó cá, thịt sống thái nhỏ, trộn giấm