Các từ liên quan tới 永泉寺 (多治見市)
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.