Các từ liên quan tới 永遠 〜Eternity〜
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
永遠回帰 えいえんかいき
hồi quy vĩnh cửu
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.