Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
哲学 てつがく
triết
心の哲学 こころのてつがく
triết học tinh thần
生の哲学 せいのてつがく
triết lý của cuộc sống
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
科学哲学 かがくてつがく
triết học khoa học
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.