Các từ liên quan tới 永遠の詩 (狂熱のライヴ)
狂詩 きょうし
kiểu thơ khôi hài trong thời Edo
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
狂詩曲 きょうしきょく
bài vè lịch sử; (âm nhạc) Raxpôđi.
熱狂 ねっきょう
sự cuồng dại; sự điên dại (yêu)
狂熱 きょうねつ
niềm đam mê cực đoan, nhiệt tình hoang dã