Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永遠の野原
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
永遠の生命 えいえんのせいめい
sinh mạng vĩnh cửu
永遠の眠り えいえいんのねむり
giấc ngủ ngàn thu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
野原 のはら
bình nguyên
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá