求愛
きゅうあい「CẦU ÁI」
Tán tỉnh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tán tỉnh, tỏ tình, theo đuổi

Bảng chia động từ của 求愛
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 求愛する/きゅうあいする |
Quá khứ (た) | 求愛した |
Phủ định (未然) | 求愛しない |
Lịch sự (丁寧) | 求愛します |
te (て) | 求愛して |
Khả năng (可能) | 求愛できる |
Thụ động (受身) | 求愛される |
Sai khiến (使役) | 求愛させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 求愛すられる |
Điều kiện (条件) | 求愛すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 求愛しろ |
Ý chí (意向) | 求愛しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 求愛するな |
求愛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求愛
求愛誇示 きゅうあいこじ
màn hình ve vãn
求愛鳴き きゅうあいなき
tiếng gọi bạn tình (hay tiếng gọi kết đôi là tín hiệu thính giác được sử dụng bởi các loài động vật trong mùa sinh sản để thu hút bạn tình nhằm giao phối)
求愛行動 きゅうあいこうどう
hành động quyến rũ bạn tình của động vật
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
愛 あい
tình yêu; tình cảm
欲求 よっきゅう
sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
求心 きゅうしん
hướng tâm