Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 求礼口駅
求人口 きゅうじんぐち
làm việc chỗ khuyết
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.