Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汎ヨーロッパ主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
汎アメリカ主義 はんアメリカしゅぎ ひろしアメリカしゅぎ
chủ nghĩa liên M
汎論理主義 はんろんりしゅぎ
(triết học) thuyết phiếm lôgic
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.