Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汎説
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
汎 はん ひろし
cái chảo -
汎発 はんぱつ
phổ biến, lan rộng
広汎 こうはん
Rộng, rộng rãi, bao quát
汎愛 はんあい
lòng bác ái; lòng nhân từ.
汎用 はんよう
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
汎論 はんろん
chung chung nhận xét; phác thảo
汎化 はんか
sự tổng quát hoá; sự khái quát hóa