藻掻く
もがく「TẢO TAO」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Đấu tranh; vật lộn
Thiếu kiên nhẫn
Văn vẹo; luồn lách; len lỏi.

Bảng chia động từ của 藻掻く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 藻掻く/もがくく |
Quá khứ (た) | 藻掻いた |
Phủ định (未然) | 藻掻かない |
Lịch sự (丁寧) | 藻掻きます |
te (て) | 藻掻いて |
Khả năng (可能) | 藻掻ける |
Thụ động (受身) | 藻掻かれる |
Sai khiến (使役) | 藻掻かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 藻掻く |
Điều kiện (条件) | 藻掻けば |
Mệnh lệnh (命令) | 藻掻け |
Ý chí (意向) | 藻掻こう |
Cấm chỉ(禁止) | 藻掻くな |
藻掻く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藻掻く
掻く かく
cào; bới
湯掻く ゆがく
Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ
足掻く あがく
cào chân xuống đất (ngựa); lồng lộn lên (muốn chạy); dậm chân xuống đất (ngựa); nóng lòng; đấu tranh cho tự do; nỗ lực để thoát khỏi tình trạng xấu làm náo loạn, rối rắm do chơi khăm (trẻ em)
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
裏を掻く うらをかく
đánh bại
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
掻き抱く かきいだく
to hug, to clasp to one's breast
引っ掻く ひっかく
Cào, cấu, gãi