Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汚れた絆
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
汚れた よごれた
lấm lem
絆される ほだされる
bị xiêu lòng, bị cảm động
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
汚れた手 よごれたて けがれたて
bàn tay bẩn, bàn tay vấy máu
汚れた金 よごれたかね
tiền không trong sạch
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)