Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
祈り いのり
cầu nguyện
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
お祈り おいのり
lời cầu xin; sự cầu nguyện; lời cầu nguyện; cầu nguyện; cầu khấn; khẩn cầu
祈り会 いのりかい
buổi cầu nguyện
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
汚れ物 よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)
汚れた よごれた
lấm lem
虫汚れ むしよごれ
vết bẩn do côn trùng