Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汚れ よごれ けがれ
bẩn; vệt bẩn
汚れた よごれた
lấm lem
虫汚れ むしよごれ
vết bẩn do côn trùng
汚れる けがれる よごれる
bẩn; nhiễm bẩn
汚れ物 よごれもの よごれぶつ
đồ dơ, đồ bẩn (nhất là quần áo dơ, chén dĩa dơ)
汚 よごれ ヨゴレ
oceanic whitetip shark (Carcharhinus longimanus)
汚れた手 よごれたて けがれたて
bàn tay bẩn, bàn tay vấy máu
薄汚れる うすよごれる
hơi bẩn