汚言症
おげんしょう「Ô NGÔN CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng nói tục, nói bậy

汚言症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚言症
汚言 おげん
sự nói bậy
虚言症 きょげんしょう
thần thoại
無言症 むごんしょう
chứng câm; bệnh câm
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu