Các từ liên quan tới 江南 (ソウル特別市)
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特別市 とくべつし
thành phố đặc biệt
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
特別 とくべつ
đặc biệt
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.