Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機械製造 きかいせいぞう
Cơ khí chế tạo máy
総局 そうきょく
tổng cục.
製図機器 せいずきき
bảng vẽ kỹ thuật
総計総局 そうけいそうきょく
tổng cục thống kê.
製造 せいぞう
sự chế tạo; sự sản xuất.
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
総局長 そうきょくちょう
tổng cục trưởng.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).