Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江口紗耶
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
紗 しゃ
(tơ) gạc
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi
耶嬢 やじょう
cha và mẹ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
金紗 きんしゃ
tơ crepe
袱紗 ふくさ
gói crepe (nhỏ)