Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江平五差路交差点
交差点 こうさてん
bùng binh
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
スクランブル交差点 スクランブルこうさてん
nhiều sự giao nhau
平面交差 へいめんこうさ
chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
点差 てんさ
sự cách biệt về điểm số (trong thi đấu thể thao)
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
円形交差点 えんけいこうさてん
bùng binh, vòng tròn giao thông
環状交差点 かん じょうこう さてん
Vòng xuyến-Vòng xoay-Bùng binh