Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
江 こう え
vịnh nhỏ.
表表紙 おもてひょうし
đối diện vỏ
表 ひょう おもて
biểu; bảng; bảng biểu