Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 江釣子古墳群
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
揚子江 ようすこう
dòng sông yangtze (ở trung quốc)
子音群 しいんぐん
phụ âm túm tụm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử