Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池上紗京
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
上京 じょうきょう
việc đi tới Tokyo
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
紗 しゃ
(tơ) gạc
上京中 じょうきょうちゅう
trong vốn
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.