Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
猿田彦 さるたひこ さるだひこ さるたびこ さるだびこ
Sarutahiko (Thần (chúa) của đạo Shinto )
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
人工池 じんこういけ じんこうち
giếng nhân tạo, giếng đào
アラブじん アラブ人
người Ả-rập