Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田克己
克己 こっき
khắc kỵ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
克己心 こっきしん
tinh thần hy sinh quên mình
克己精進 こっきしょうじん
tự kiểm soát và áp dụng chặt chẽ
克己復礼 こっきふくれい
exercising self-restraint and conforming to the rules of etiquette and formality
己に克つ おのれにかつ
chiến thắng bản thân, vượt lên chính mình
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước