Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田千草
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
千草 ちぐさ ちくさ
hoa cỏ phong phú
千日草 せんにちそう
cây mào gà quả địa cầu
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước