Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池田大作本仏論
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
仏作 ほとけづくる ふつさく
trở thành hốc hác
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
本論 ほんろん
chính thuyết trình; đề tài này; thân thể ((của) một lời nói)
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)