Các từ liên quan tới 池田屋 (テレビ技術会社)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
技術屋 ぎじゅつや
phòng kĩ thuật
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.