Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池端隆史
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
池の端で いけのはじで
gần (gần) ao
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm