Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 池袋運転区
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
運搬袋 うんはんふくろ
bao tải.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.