Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 汲水門大橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水汲み みずくみ
sự lấy nước, sự múc nước (từ giếng...); người lấy nước (múc nước)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
金門橋 きむもんきょう
bằng vàng phạt không cho ra ngoài cái cầu (trong chúng ta)
汲汲 きゅうきゅう
sự cần mẫn; sự hấp thụ (trong cái gì đó)
水門 すいもん
cống.
水を汲む みずをくむ
múc nước.
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.