Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決断 けつだん
sự quyết đoán; quyết đoán; quyết định
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
決断力 けつだんりょく
Khả năng đưa ra quyết định dựa trên phán đoán và trách nhiệm của chính mình
不決断 ふけつだん
trù trừ.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
10の位 10のくらい
hàng chục
分断 ぶんだん
sự chia cắt, sự phân tách
時分時 じぶんどき
giờ ăn