沈丁花
じんちょうげ ちんちょうげ ぢんちょうげ ジンチョウゲ チンチョウゲ ヂンチョウゲ「TRẦM ĐINH HOA」
☆ Danh từ
Hoa thụy hương.
沈丁花
の
香
る
庭
Một khu vườn đầy mùi hương của hoa thụy hương. .

沈丁花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沈丁花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
丁 てい ひのと ちょう
Đinh (can).
丁丁発止 ちょうちょうはつとめ
lời lẽ dao búa; lý lẽ bạo lực
沈魚落雁閉月羞花 ちんぎょらくがんへいげつしゅうか
charms of a uniquely beautiful woman, (so beautiful that) fish stay on the bottom of water and flying wild geese fall from the sky in shame
拉丁 ラテン らてん
Từ viết tắt của người Latinh, tiếng Latinh,...
丁酉 ひのととり ていゆう
Đinh Dậu.
丁抹 デンマーク
Đan Mạch