Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沈栄津
津津 しんしん
như brimful
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
津 つ
bến cảng; hải cảng
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
栄位 えいい
vị trí vinh quang; địa vị cao
栄辱 えいじょく
vinh nhục, danh dự và sự nhục nhã