Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沈静 ちんせい
sự trầm tĩnh
沈思 ちんし
sự trầm tư
静思 せいし
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng
沈着冷静 ちんちゃくれいせい
điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ
冷静沈着 れいせいちんちゃく
Bình tĩnh và trầm lặng
沈思する ちんしする
trầm ngâm
沈思黙考 ちんしもっこう
sự trầm tư mặc tưởng.
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới