Kết quả tra cứu 顔に出る
Các từ liên quan tới 顔に出る
顔に出る
かおにでる
「NHAN XUẤT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Đỏ mặt
彼女は怒るとすぐ顔に出る
Bạn gái tôi lúc giận thì mặt đỏ lên ngay lặp tức

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 顔に出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔に出る/かおにでるる |
Quá khứ (た) | 顔に出た |
Phủ định (未然) | 顔に出ない |
Lịch sự (丁寧) | 顔に出ます |
te (て) | 顔に出て |
Khả năng (可能) | 顔に出られる |
Thụ động (受身) | 顔に出られる |
Sai khiến (使役) | 顔に出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔に出られる |
Điều kiện (条件) | 顔に出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔に出いろ |
Ý chí (意向) | 顔に出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔に出るな |