Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖中進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
進軍中 しんぐんちゅう
trên (về) tháng ba
進行中 しんこうちゅう
đang diễn ra
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.