Các từ liên quan tới 沖永良部島分屯基地
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
分屯地 ぶんとんち
trại phó
永良部鰻 えらぶうなぎ エラブウナギ
Erabu black-banded sea krait (Laticauda semifasciata)
分屯 ぶんとん
chia quân đội thành nhiều phần và đóng quân
永良部海蛇 えらぶうみへび エラブウミヘビ
rắn cạp nia biển (là một loài rắn biển được tìm thấy ở các vùng biển Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương nhiệt đới)
永良部大蝙蝠 えらぶおおこうもり エラブオオコウモリ
northern Ryukyu fruit bat (Pteropus dasymallus dasymallus)
駐屯地 ちゅうとんち
nơi đồn trú.
沖鳥島 おきとりしま
Đảo Okinotori