Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沖野眞已
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
沖積平野 ちゅうせきへいや
vùng đồng bằng phù sa
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
沖 おき
biển khơi; khơi
已然形 いぜんけい いぜんがた
cũ (già) bổ nhiệm mẫu (dạng) chưa hoàn thành (đậu xanh)