Các từ liên quan tới 没入型デジタル環境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境型セクハラ かんきょうがたセクハラ
quấy rối tình dục từ đồng nghiệp trong môi trường làm việc
環境親和型 かんきょうしんわがた
environmentally-friendly
環境 かんきょう
hoàn cảnh
没入 ぼつにゅう
sự chìm; sự bị nhấn chìm
入境 にゅうきょう
vượt biên
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc