没風流漢
ぼつふうりゅうかん「MỘT PHONG LƯU HÁN」
☆ Danh từ
Người không có khả năng cảm thụ nghệ thuật
彼
は
全
くの
没風流漢
で、
美術館
に
行
くことなど
興味
がない。
Anh ta hoàn toàn là người không có khả năng cảm thụ nghệ thuật nào, chẳng có hứng thú với việc đi thăm bảo tàng mỹ thuật.
没風流漢 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 没風流漢
没風流 ぼつふうりゅう
thiếu sự tinh tế; thiếu tinh tế
風流 ふうりゅう
luồng gió
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
不風流 ぶふうりゅう
thiếu sự tinh luyện
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết
風流三昧 ふうりゅうざんまい
đắm chìm trong những thú vui văn hóa tao nhã như thơ ca, hội họa và thư pháp
風流韻事 ふうりゅういんじ
thú vui tao nhã hòa mình với thiên nhiên sáng tác thơ ca, hội họa, thư pháp