Kết quả tra cứu 没風流漢
Các từ liên quan tới 没風流漢
没風流漢
ぼつふうりゅうかん
「MỘT PHONG LƯU HÁN」
☆ Danh từ
◆ Người không có khả năng cảm thụ nghệ thuật
彼
は
全
くの
没風流漢
で、
美術館
に
行
くことなど
興味
がない。
Anh ta hoàn toàn là người không có khả năng cảm thụ nghệ thuật nào, chẳng có hứng thú với việc đi thăm bảo tàng mỹ thuật.

Đăng nhập để xem giải thích