Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河あきら
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河童巻き かっぱまき
dưa chuột sushi cuộn lại trong nori (tảo biển)
明亮 あきらあきら
lóng lánh; sáng sủa; phàn nàn
明明 あきらあきら
say mèm
sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự nhẫn nhục
河 ホー かわ
sông; dòng sông
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
空き殻 あきがら あきから
cái vỏ rỗng