Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
上市 じょうし
ra mắt, chào hàng
市上 しじょう
trong thành phố; trên đường phố
弥が上にも わたるがうえにも
mọi thứ hơn
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).